Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低微
[dīwēi]
|
1. thấp; trầm; nhỏ; khe khẽ (thanh âm)。(声音)细小。
低微的呻吟
tiếng rên khe khẽ
2. thấp; tệ; tệ bạc。少;微薄。
收入低微
thu nhập thấp
待遇低微
đối xử tệ bạc
3. thấp; thấp hèn; thấp kém (thân phận, địa vị)。旧时指身分或地位低。
门第低微
dòng dõi thấp kém