Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
优秀
[yōuxiù]
|
ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...)。(品行、学问、成绩等)非常好。
优秀作品
tác phẩm xuất sắc
成绩优秀
thành tích xuất sắc