Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
他年
[tā'nián]
|
1. năm nào (thường chỉ thời gian hoặc năm nào đó trong tương lai.)。将来的某一年或某个时候。
2. năm kia; năm đó (chỉ thời gian đã qua)。过去的某个时候。