Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从轮
[cónglún]
|
bánh xe phụ; bánh xe quay kèm。机车或其他机械上,由动轮带动的轮子。