Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从良
[cóngliáng]
|
hoàn lương; gái điếm hoàn lương lấy chồng。旧社会里指妓女脱离卖身的生活而嫁人。