Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从打
[cóngdǎ]
|
từ lúc; từ lúc ấy; từ đó。(Cách dùng: (方>)自从。
从打小张来后,我们的文体活动活跃多了。
từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.