Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从属
[cóngshǔ]
|
phụ thuộc; tuỳ thuộc; lệ thuộc; phục tùng。依从;附属。
从属关系。
quan hệ phụ thuộc.