Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从头
[cóngtóu]
|
1. từ đầu; từ lúc sơ khai (làm)。(从最初)(做)。
从头儿做起。
làm từ đầu.
2. làm lại; lại; một lần nữa; lại nữa。重新(做)。
从头儿再来。
làm lại từ đầu.