Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从善如流
[cóngshànrúliú]
|
Hán Việt: TÒNG THIỆN NHƯ LƯU
biết nghe lời phải; biết lắng nghe; biết phục thiện。形容能很快地接受别人的好意见,象水从高处流到低处一样自然。