Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
从动
[cóngdòng]
|
chạy theo; bị điều khiển; vận hành theo; chuyển động phụ thuộc (vào chuyển động của linh kiện khác)。由其他零件带动的(零件)。