Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人造革
[rénzàogé]
|
da nhân tạo; vải giả da。类似皮革的塑料制品,一般是将熔化的树脂加配料涂在纺织品上,再经加热处理而成。也有用加配料的树脂经滚筒压制而成的,有的有衬布,有的没有。