Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人造行星
[rénzàoxíngxīng]
|
hành tinh nhân tạo。用火箭发射到星际空间、摆脱地球的引力、和行星一样按一定轨道围绕太阳运行的物体。
人造行星上发出的讯号。
Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.