Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人造磁铁
[rénzàocítiě]
|
nam châm nhân tạo。用钢或磁合金作原料、经过人工磁化而成的磁铁常见的有条形的、马蹄铁形的、柱形的。