Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人造冰
[rénzàobìng]
|
băng nhân tạo; nước đá nhân tạo。用人工方法降低水的温度而结成的冰。