Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人选
[rénxuǎn]
|
người được chọn; người chọn lựa。为一定目的挑选出来的人。
适当人选。
người chọn lựa thích hợp.
决定秘书长的人选。
quyết định người được chọn làm tổng thư ký.