Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人迹
[rénjī]
|
vết chân; dấu chân。人的足迹。
人迹罕至。
nơi hẻo lánh ít người đặt chân đến.