Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人身事故
[rénshēnshìgù]
|
tai nạn lao động。生产劳动中发生的伤亡事件。