Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人贩子
[rénfàn·zi]
|
tên buôn người; kẻ buôn người。贩卖人口的人。