Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人行道
[rénxíngdào]
|
đường giành cho người đi bộ; vỉa hè; lề đường。马路两旁供人步行的便道。