Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人种
[rénzhǒng]
|
nhân chủng; giống người。具有共同起源和共同遗传特征的人群。世界上的人种主要有尼格罗一澳大利亚人种(即黑种)。蒙古人种(即黄钟),欧罗巴人种(即白种)。