Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人祸
[rénhuò]
|
nhân hoạ。人为的祸害。
天灾人祸。
thiên tai nhân hoạ; thiên tai là hiểm hoạ của nhân loại