Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人浮于事
[rénfúyúshì]
|
người nhiều hơn việc; người thừa việc thiếu。工作人员的数目超过工作的需要;事少人多(浮:超过)。