Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人流
[rénliú]
|
dòng người。像河流似的连续不断的人群。
不尽的人流涌向天安门广场。
dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.