Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人民检察院
[rénmínjiǎncháyuàn]
|
viện kiểm sát nhân dân。中国行使检察权的国家机关,分最高人民检察院、地方各级人民检察院和专门人民检察院。
最高人民检察院
viện kiểm sát nhân dân tối cao.