Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人民战争
[rénmínzhànzhēng]
|
chiến tranh nhân dân。以人民军队为骨干、有广大人民群众参加的革命战争。
各国人民用人民战争打败了帝国主义的侵略战争。
Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.