Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人民内部矛盾
[rénmínnèibùmáodùn]
|
mâu thuẫn nội bộ nhân dân。指在人民利益根本一致的基础上的矛盾,是非对抗性的。
正确处理人民内部矛盾问题。
Giải quyết đúng đắn những vấn đề trong nội bộ nhân dân.