Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人民代表大会
[rénmíndàibiǎodàhuì]
|
đại hội đại biểu nhân dân。中国人民行使国家权力的机关。全国人民代表大会和地方各级人民代表大会代表由民主协商选举产生。全国人民代表大会简称人大。