Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人杰
[rénjié]
|
người kiệt xuất; nhân kiệt; anh kiệt。杰出的人。
人杰地灵
đất thiêng mới có người tài.