Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人情世故
[rénqíngshìgù]
|
đạo lí đối nhân xử thế; nhân tình thế sự; đối nhân xử thế。为人处世的道理。
不懂人情世故。
không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.