Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人性
[rénxìng]
|
nhân tính。在一定社会制度和一定的历史条件下形成的人的本性。