Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人心
[rénxīn]
|
1. lòng người; nhân tâm。指2. 众人的感情、愿望等。
振奋人心。
phấn chấn lòng người.
大快人心。
vui vẻ trong người.
2. thấu tình đạt lý。指4. 通情达理的用心。
她并不是没有人心的人。
cô ta hoàn toàn không phải là người không biết lý lẽ.