Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人影儿
[rényǐngr]
|
1. bóng người; hình bóng。人的影子。
窗帘上有个人影儿。
trên rèm cửa có bóng người.
2. hình dáng; bóng dáng。人的形象或踪影。
天黑得对面看不见人影儿。
trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
他一出去,连人影儿也不见了。
anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.