Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人工流产
[réngōngliúchǎn]
|
nạo thai; phá thai。在胚胎发育的早期,利用药物、物理性刺激或手术使胎儿脱离母体的方法。也叫堕胎,通称打胎。