Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人工授精
[réngōngshòujīng]
|
thụ tinh nhân tạo。用人工方法采取雄性动物的精液,输入雌性动物的子宫里,使卵子受精。体外受精动物的人工授精方法是采取成熟的精子和卵子,放入容器中使其受精。人工授精有提高繁殖率和便利杂交与选种等优点。