Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人工呼吸
[réngōnghūxī]
|
hô hấp nhân tạo。用人工帮助呼吸的急救法。一般中毒、触电、溺水、休克等患者,在呼吸停止而心脏还在跳动时可以用人工呼吸的方法来急救。方法有口对口吹气、仰卧压胸、俯卧压背等。