Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人山人海
[rénshānrénhǎi]
|
biển người; người đông nghìn nghịt。形容聚集的人极多。
体育场上,观众人山人海。
trên sân vận động, khán giả đông nghịt.