Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人夫
[rénfū]
|
phu (thời xưa)。旧时指受雇用或被征发服差役的人。也作人伕。