Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人声
[rénshēng]
|
tiếng người。人发出的声音。
人声鼎沸。
tiếng người ầm ĩ.
人声嘈杂。
tiếng người ồn ào.