Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人力车
[rénlìchē]
|
1. xe đẩy tay。由人推或拉的车(区别于'兽力车'和'机动车')。
2. xe kéo tay。旧时一种用人拉的车,3. 有两个橡胶车轮,4. 车身前有两根长柄,5. 柄端有横木相连,6. 主要用来载人。