Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人儿
[rénr]
|
1. hình người; hình nhân。小的人形。
捏了一个泥人儿。
nặn một hình nhân bằng đất.
2. bộ dạng; dáng mạo; thái độ; cử chỉ。指3. 人的行为仪表。
他人儿很不错。
anh ấy dáng mạo coi được lắm.