Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人伦
[rénlún]
|
nhân luân (luân lí làm người thời xưa)。封建礼教所规定的人与人之间的关系,特指尊卑长幼之间的关系,如臣、父子、夫妇、兄弟,朋友的关系。