Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人份
[rénfèn]
|
phần; suất。复合量词,以一个人需要的量为一份,所有份数的总和就是人份。
麻疹疫苗三十万人份。
ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.