Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
人人
[rénrén]
|
người người; mọi người; mỗi người。所有的人;每人。
人人都有一双手,别人能干的活儿我也能干。
mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.