Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交际舞
[jiāojìwǔ]
|
giao tế vũ; khiêu vũ。一种社交性的舞蹈,男女两人合舞。