Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交道
[jiāodào]
|
giao tế; qua lại; liên hệ。(Cách dùng: (口>)交际;来往。;联系。
Xem: 见〖打交道〗。