Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交织
[jiāozhī]
|
1. đan chéo; đan dệt; dệt chéo; xen lẫn。错综复杂地合在一起。
2. dệt pha (nhiều màu, nhiều loại sợi)。用不同品种或不同颜色的经纬线织。
棉麻交织。
dệt pha bông với đay.
黑白交织。
dệt pha trắng đen.