Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交火
[jiāohuǒ]
|
giao chiến; bắn nhau; tham chiến; giao tranh。交战;互相开火。