Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交情
[jiāo·qing]
|
tình cảm qua lại; tình bạn; tình bằng hữu; giao hảo。人与人互相交往而发生的感情。