Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交头接耳
[jiāotóujiēěr]
|
thì thầm với nhau; rỉ tai thì thầm; châu đầu ghé tai。彼此在耳朵边低声说话。