Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交卸
[jiāoxiè]
|
bàn giao việc quan; giao trách nhiệm cho người khác。旧时官吏卸职,向后任交代。